Quét tọa độ
  • Chọn ảnh tọa độ, chỉnh khung chỉ vào tọa độ số X,Y như hình trên
  • Chọn Quét tọa độ. Có thể điều chỉnh khung nếu kết quả không tốt
  • Hiệu chỉnh lại tọa độ. Chọn Tỉnh của bất động sản và Tra cứu Quy Hoạch

Tọa độ X Tọa độ Y
1 Xóa
2 Xóa
Tỉnh / Thành Phố
Nhập mã hoặc tên thông tin quy hoạch sử dụng đất.
Loại đấtMã đất
Đất nông nghiệp
NNP
Đất sản xuất nông nghiệp
SXN
Đất trồng cây hàng năm
CHN
Đất trồng lúa
LUA
Đất chuyên trồng lúa nước
LUC
Đất trồng lúa nước còn lại
LUK
Đất trồng lúa nương
LUN
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
Đất bằng trồng cây hàng năm khác
BHK
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
NHK
Đất trồng cây lâu năm
CLN
Đất lâm nghiệp
LNP
Đất rừng sản xuất
RSX
Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên
RSN
Đất có rừng sản xuất là rừng trồng
RST
Đất đang được sử dụng để phát triển rừng sản xuất
RSM
Đất rừng phòng hộ
RPH
Đất có rừng phòng hộ là rừng tự nhiên
RPN
Đất có rừng phòng hộ là rừng trồng
RPT
Đất đang được sử dụng để phát triển rừng phòng hộ
RPM
Đất rừng đặc dụng
RDD
Đất có rừng đặc dụng là rừng tự nhiên
RDN
Đất có rừng đặc dụng là rừng trồng
RDT
Đất đang được sử dụng để phát triển rừng đặc dụng
RDM
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
Đất làm muối
LMU
Đất nông nghiệp khác
NKH
Đất phi nông nghiệp
PNN
Đất ở
OTC
Đất ở tại nông thôn
ONT
Đất ở tại đô thị
ODT
Đất chuyên dùng
CDG
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
Đất quốc phòng
CQP
Đất an ninh
CAN
Đất xây dựng công trình sự nghiệp
DSN
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp
DTS
Đất xây dựng cơ sở văn hóa
DVH
Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội
DXH
Đất xây dựng cơ sở y tế
DYT
Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
DGD
Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao
DTT
Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ
DKH
Đất xây dựng cơ sở ngoại giao
DNG
Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác
DSK
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
CSK
Đất khu công nghiệp
SKK
Đất cụm công nghiệp
SKN
Đất khu chế xuất
SKT
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản
SKS
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm
SKX
Đất có mục đích công cộng
CCC
Đất giao thông
DGT
Đất thủy lợi
DTL
Đất có di tích lịch sử - văn hóa
DDT
Đất danh lam thắng cảnh
DDL
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng
DKV
Đất công trình năng lượng
DNL
Đất công trình bưu chính viễn thông
DBV
Đất chợ
DCH
Đất bãi thải, xử lý chất thải
DRA
Đất công trình công cộng khác
DCK
Đất cơ sở tôn giáo
TON
Đất cơ sở tín ngưỡng
TIN
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng
NTD
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
Đất phi nông nghiệp khác
PNK
Đất chưa sử dụng
CSD
Đất bằng chưa sử dụng
BCS
Đất đồi núi chưa sử dụng
DCS
Núi đá không có rừng cây
NCS
Đất có mặt nước ven biển (chỉ tiêu quan sát)
MVB
Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản
MVT
Đất mặt nước ven biển có rừng
MVR
Đất mặt nước ven biển có mục đích khác
MVK
QH phân khu 1 QH phân khu 2 QH phân khu 3 QH phân khu 4 QH phân khu 5